竜皮巻
りゅうひまき りゅうがわまき「LONG BÌ QUYỂN」
☆ Danh từ
Con cá trắng trộn giấm và cuộn với konbu
竜皮巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜皮巻
竜巻 たつまき
vòi rồng; cơn lốc xoáy
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
竜 りゅう たつ りょう
rồng
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical