Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜機神
竜神 りゅうじん
dragon king
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
神戸土竜 こうべもぐら コウベモグラ
Japanese mole (Mogera wogura), Temminck's mole
神機 しんき
miraculous deed, unmeasurable resourcefulness
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự