Các từ liên quan tới 竜飛ウィンドパーク
飛竜 ひりゅう ひりょう ペーロン
thằn lằn bay.
飛竜頭 ひりょうず ひりゅうず ひろうす
đậu phụ rán được làm từ các loại rau củ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)