Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜馬 りゅうめ りょうま
promoted bishop (shogi)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
深潭 しんたん
vực thẳm; vực sâu
古潭 こたん
vực cổ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
石竜 せきりゅう
rồng đá