Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 端建蔵橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ