Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
後方端 こうほうたん
cánh sau
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
右方端 うほうたん
right hand edge
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm