端面
たんめん「ĐOAN DIỆN」
☆ Danh từ
Cơ khí & công trình: mặt phẳng mút
Kỹ thuật chung: mặt đầu

端面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端面
被削面 ひ削面
mặt gia công
端末画面 たんまつがめん
màn hình đầu cuối
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
端雅 たんが
thanh lịch