競い肌
きおいはだ「CẠNH CƠ」
☆ Danh từ
Tính mạnh mẽ; sự can đảm

競い肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競い肌
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
競い きそい
sự cạnh tranh, sự tranh đua
肌合い はだあい
người có sự xếp đặt
肌寒い はださむい はだざむい
se lạnh, cảm giác lạnh; ớn lạnh (sợ hãi)
粗い肌 あらいはだ
xù lên da