競演
きょうえん「CẠNH DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc thi

Bảng chia động từ của 競演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 競演する/きょうえんする |
Quá khứ (た) | 競演した |
Phủ định (未然) | 競演しない |
Lịch sự (丁寧) | 競演します |
te (て) | 競演して |
Khả năng (可能) | 競演できる |
Thụ động (受身) | 競演される |
Sai khiến (使役) | 競演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 競演すられる |
Điều kiện (条件) | 競演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 競演しろ |
Ý chí (意向) | 競演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 競演するな |