Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
竹 たけ
cây tre
竹
tre
竹すだれ たけすだれ
mành tre.