Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
竹の春 たけのはる
tháng 8 âm lịch
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
竹の皮 たけのかわ
cật tre.
竹の節 たけのふし
đốt tre.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt