Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹の谷蔓
瓜の蔓 うりのつる
gourd vine
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
手蔓藻蔓 てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル
basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish
日陰の蔓 ひかげのかずら ヒカゲノカズラ
dây leo trong bóng râm
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
竹の春 たけのはる
tháng 8 âm lịch
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre