日陰の蔓
ひかげのかずら ヒカゲノカズラ「NHẬT ÂM MẠN」
☆ Danh từ
Dây leo trong bóng râm
この
庭
の
隅
には、
日陰
の
蔓
が
絡
みついている。
Ở góc vườn này, dây leo trong bóng râm đang quấn quanh.

日陰の蔓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日陰の蔓
日陰 ひかげ
bóng tối; bóng râm; bóng mát
日陰の葛 ひかげのかずら
một loại cây họ rêu dùng làm thuốc chữa bệnh
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
日陰者 ひかげもの
người sống trong bóng tối; người sống xa lánh người khác; người bị xã hội ruồng bỏ
瓜の蔓 うりのつる
gourd vine
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
日陰痺茸 ひかげしびれたけ ヒカゲシビレタケ
Psilocybe argentipes (species of psychoactive mushroom)