Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹べら
phới gỗ
竹
tre
竹 たけ
cây tre
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
群竹 むらたけ
bụi tre; tre mọc thành bụi
竹叢 たかむら
lùm cây tre
群々 むらむら ムラムラ
không thể cưỡng lại, đột nhiên
竹籤 たけひご
lạt tre