Các từ liên quan tới 竹之御所流精進料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
精進料理 しょうじんりょうり
món ăn chay, cỗ chay
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
御節料理 ごふしりょうり
đồ ăn vào ngày năm mới
精進 しょうじん そうじん しょうじ そうじ
ăn chay
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia