精進
しょうじん そうじん しょうじ そうじ「TINH TIẾN」
Chuyên tâm
Cống hiến
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn chay

Từ đồng nghĩa của 精進
noun
Bảng chia động từ của 精進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精進する/しょうじんする |
Quá khứ (た) | 精進した |
Phủ định (未然) | 精進しない |
Lịch sự (丁寧) | 精進します |
te (て) | 精進して |
Khả năng (可能) | 精進できる |
Thụ động (受身) | 精進される |
Sai khiến (使役) | 精進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精進すられる |
Điều kiện (条件) | 精進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 精進しろ |
Ý chí (意向) | 精進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精進するな |
精進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精進
精進物 しょうじんもの そうじもの しょうじんもの、そうじもの
thực phẩm làm từ thực vật (bao gồm các loại hạt, quả mọng, v.v., nhưng không bao gồm tất cả thịt và cá)
精進日 しょうじんび
ngày ăn kiêng, ngày ăn chay
精進する しょうじんする
rửa tội
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
一生精進 いっしょうしょうじん
chuyên tâm vào tu hành phật giáo trong suốt cuộc đời của bạn
精進潔斎 しょうじんけっさい
ăn chay
精進料理 しょうじんりょうり
món ăn chay, cỗ chay
精進落ち しょうじんおち
bữa ăn đầu tiên (bao gồm thịt hoặc con cá) bắt (ngấm) sau một thời kỳ (của) sự kiêng)