Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内友治郎
竹馬の友 ちくばのとも たけうまのとも
người bạn thời thơ ấu
内治 ないち ないじ
chính trị trong nước.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
血管内治療 けつかんないちりょー
can thiệp nội mạch