Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内好
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
竹 たけ
cây tre
tre
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute