Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
内部ファイル結合子 ないぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin bên trong
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.