Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内結子
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
内部ファイル結合子 ないぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin bên trong
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử