Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹書紀年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
紀元前―年 きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
皇紀年度 こうきねんど
ghi số (của) những năm từ đó jimmu
日本書紀 にほんしょき
Bộ sách lịch sử đầu tiên của Nhật Bản, được viết vào năm 720 với mục đích là ca ngợi uy quyền của Thiên hoàng. Được viết bằng Hán văn (Kanbun) để hoàng đế Trung Hoa có thể đọc được.
年賀葉書 ねんがはがき
thiếp chúc mừng năm mới.
年頭教書 ねんとうきょうしょ
(Mỹ.) Bức thông điệp đầu năm của Tổng thống gửi cho Quốc hội