Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
牧 まき
đồng cỏ
竹
tre
竹 たけ
cây tre
牧舎 ぼくしゃ
kho thóc; ổn định
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
牧民 ぼくみん
cầm quyền
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng