Các từ liên quan tới 竹林寺 (高知市)
竹林 ちくりん たけばやし
rừng trúc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)