Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹橋 たけばし
cầu tre.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
竹 たけ
cây tre
竹
tre
橋 きょう はし
cầu
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹籤 たけひご
lạt tre