Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹浪秀行
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
tre
竹 たけ
cây tre