Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹生島流
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
竹島問題 たけしまもんだい
vấn đề tranh chấp đảo Liancourt (là tranh chấp lãnh thổ giữa Nhật Bản và Hàn Quốc)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
島流し しまながし
trục xuất, đày ải ra đảo
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống