Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
胆 きも
mật.
竹 たけ
cây tre
竹
tre
胆玉 きもだま
sự can đảm; sự nhổ; dây thần kinh
肝胆 かんたん
gan và túi mật; bản chất thật [của ai]