竹箆返し たけへらがえし
trả lại ngựa nhỏ cho đồ vật tồi tàn; trả đũa
靴篦 くつべら
lift) /'ʃu:lift/, cái bót
篦棒 べらぼう
kinh khủng; vô lý
返し かえし
đảo ngược, trả lại
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói
藍返し あいがえし
kỹ thuật nhuộm vải bằng màu chàm nhiều lần để tạo ra các họa tiết độc đáo