Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹
tre
竹 たけ
cây tre
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
村 むら
làng
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân