Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笈田敏夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
笈 おい
wooden box carried on one's back to store items for a pilgrimage
田夫 でんぷ
Nông dân.
笈摺 おいずり おいずる
áo ngoài mỏng, không có cánh tay được mặc bởi những người đi hành hương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
敏速 びんそく
sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi