Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
袋縫い ふくろぬい
đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới
匂い袋 においぶくろ
Túi bột thơm.
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
半笑い はんわらい
cười trừ