Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
笑覧 しょうらん
kiểm tra (của) bạn (tầm thường)
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
笑い者 わらいもの
chú hề
一つとっても ひとつとっても
ví dụ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
と言ってもいい といってもいい といってもよい
có thể nói
笑い出す わらいだす
bật cười