Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みてくれ
Vẻ ngoài, bề ngoài
見てくれ みてくれ
bề ngoài
見て呉れ みてくれ
sự xuất hiện
言ってみれば いってみれば
Nói cách khác
笑って居る わらっている
đang cười
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
笑み えみ
nụ cười mỉm; nụ cười.
くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng