Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑撃的電影箱
電撃的 でんげきてき
gây sốc, đột ngột và bất ngờ
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
電影 でんえい
điện ảnh.
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
冷笑的 れいしょうてき
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
衝撃的 しょうげきてき
Đẩy tới, đẩy mạnh