Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭鶴光
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
亭 てい ちん
gian hàng