Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭鶴蔵
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
鶴 つる たず ツル
con sếu
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)