Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑顔の合図
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
合図 あいず
dấu hiệu; hiệu lệnh
笑顔千両 えがおせんりょう
gương mặt tươi cười
破顔一笑 はがんいっしょう
mỉm cười rộng rãi
満面笑顔 まんめんえがお
gương mặt rạng ngời
破顔大笑 はがんたいしょう
ôm bụng cười ngã ngửa; ôm bụng cười ngặt nghẽo
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc