Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
笛吹き ふえふき
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
峠 とうげ
đèo, cao trào
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.