Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
笛吹き ふえふき
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
ハーメルンの笛吹き男 ハーメルンのふえふきおとこ
the Pied Piper of Hamelin