Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
亭 てい ちん
gian hàng
仙 せん せんと セント
tiên nhân
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối