Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông