Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠師保村
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre