松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)