Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隕石 いんせき
thiên thạch
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
笠石 かさいし
đá chốt vòm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
三笠石 みかさせき
mikasaite
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
隕星 いんせい
vẫn thạch; sao băng