Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối