Các từ liên quan tới 第一ホテル殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
第一級殺人 だいいっきゅうさつじん だいいちきゅうさつじん
độ đầu tiên giết
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người