Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一象限 だいいちしょーげん
góc phần tư thứ nhất
印象 いんしょう
ấn tượng
印象材 いんしょーざい
vật liệu làm khuôn răng
印象的 いんしょうてき
đầy ấn tượng
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng