Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁 きょうりょう
cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
橋梁用刷毛 きょうりょうようはけ
cọ quét cầu