Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
第一哲学 だいいちてつがく
Triết học Tiên khởi
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一院制 いちいんせい
hệ thống một viện lập pháp