Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
ホールディングス
Công ty mẹ
生命 せいめい
bản mạng
一命 いちめい
cuộc đời; sinh mệnh, mạng sống; một mệnh lệnh; sự ra lệnh
一生懸命働く いっしょうけんめいはたらく
hết sức làm việc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat