Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一生命館
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
生命 せいめい
bản mạng
一命 いちめい
cuộc đời; sinh mệnh, mạng sống; một mệnh lệnh; sự ra lệnh
一生懸命働く いっしょうけんめいはたらく
hết sức làm việc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
落第生 らくだいせい
sinh viên thi rớt